STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | Levante UD (w) | Atleico Malaga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Atleico Malaga (w) | Sporting De Huelva (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Sporting De Huelva (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Atletico de Madrid (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Levante UD (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2023 | Real Madrid (w) | - | - | Không xác định |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 16-11-2024 17:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-11-2024 20:10 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-11-2024 01:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-10-2024 21:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-10-2024 00:05 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Tigres(w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-10-2024 20:00 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-10-2024 23:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 03-10-2024 00:05 | Frazsiers Whip W | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 28-09-2024 17:00 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-09-2024 17:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
Copa de la Reina runner-up | 5 | 22/23 20/21 19 18 17 |
Primera División Femenina runner-up | 1 | 22/23 |
Arnold Clark Cup runner-up | 1 | 22 |
KAIF Trophy runner-up | 1 | 21 |
Supercopa Femenina runner-up | 1 | 20/21 |
Primera División Femenina winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Women's Friendship Tournament winner | 1 | 18 |
Copa de la Reina winner | 1 | 16 |