STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-02-2016 | Coritiba FC U20 | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Coritiba PR | FC Shakhtar Donetsk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2018 | FC Shakhtar Donetsk | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Vitoria Guimaraes | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Fiorentina | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-02-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-02-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-02-2025 19:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 14:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-01-2025 19:45 | Monza | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 17:00 | Juventus | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Vitoria Guimaraes | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian champion | 1 | 19/20 |
Ukrainian cup winner | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |