STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Clube Ferroviário da Beira | Liga Desportiva de Maputo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Liga Desportiva de Maputo | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
04-01-2017 | SL Benfica B | AD Fafe | - | Cho thuê |
29-06-2017 | AD Fafe | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | SL Benfica B | SC Covilha | - | Cho thuê |
29-06-2018 | SC Covilha | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2018 | SL Benfica B | Belenenses SAD | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Belenenses SAD | LOSC Lille | - | Cho thuê |
29-06-2019 | LOSC Lille | Belenenses SAD | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Belenenses SAD | LOSC Lille | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | LOSC Lille | Atletico Madrid | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:30 | Elche | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 20:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 16:00 | Guinea Bissau | ![]() ![]() | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Mozambique | ![]() ![]() | Mali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 15:15 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 21/22 19/20 |
French Super Cup winner | 1 | 21/22 |
French champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |