STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Lazio Youth | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Chelsea U23 | Avellino | - | Cho thuê |
29-06-2004 | Avellino | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2004 | Chelsea | Albinoleffe | - | Cho thuê |
29-06-2005 | Albinoleffe | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2005 | Chelsea | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Catanzaro | Mantova | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Mantova | Vicenza | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Vicenza | Torino | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2013 | Torino | Brescia | - | Ký hợp đồng |
11-08-2015 | Brescia | Bari | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Bari | Parma | - | Ký hợp đồng |
12-09-2018 | Parma | Bari | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Bari | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-05-2024 18:30 | Ternana | ![]() ![]() | Bari | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-05-2024 18:30 | Bari | ![]() ![]() | Ternana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-05-2024 18:30 | Bari | ![]() ![]() | Brescia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-05-2024 13:00 | Cittadella | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2024 16:00 | Bari | ![]() ![]() | Parma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-04-2024 14:15 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-04-2024 12:00 | Bari | ![]() ![]() | Pisa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2024 18:30 | Bari | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 10:30 | Modena | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2024 15:15 | Bari | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 2 | 17/18 11/12 |
Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |
Uefa Cup participant | 1 | 01/02 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 00/01 |