STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2003 | - | Palestino | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Palestino | Union La Calera | - | Cho thuê |
30-12-2005 | Union La Calera | Palestino | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Palestino | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Audax Italiano | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
24-05-2015 | Colo Colo | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Athletico Paranaense | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | Universidad de Chile | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Union La Calera | CD Magallanes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | CD Magallanes | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 12-11-2023 15:30 | CD Magallanes | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 08-10-2023 15:30 | CD Copiapo S.A. | ![]() ![]() | CD Magallanes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Chile | 04-10-2023 18:30 | CD Magallanes | ![]() ![]() | Universidad de Concepcion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-09-2023 18:00 | CD Magallanes | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-09-2023 20:30 | Univ Catolica | ![]() ![]() | CD Magallanes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 03-09-2023 15:30 | CD Magallanes | ![]() ![]() | Palestino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 19-08-2023 19:00 | CD Magallanes | ![]() ![]() | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 11-08-2023 21:00 | Cobresal | ![]() ![]() | CD Magallanes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 05-08-2023 16:30 | CD Magallanes | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-07-2023 16:30 | CD Magallanes | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Chilean champion | 2 | 17 14 |