STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | CD Quintanar del Rey | Real Murcia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Real Murcia U19 | Real Murcia Imperial | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Real Murcia Imperial | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Real Murcia | Middlesbrough | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2016 | Middlesbrough | Eibar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Eibar | CA Osasuna | - | Ký hợp đồng |
12-08-2023 | CA Osasuna | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 13:00 | CD Leganes | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 13:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-01-2025 20:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | RC Celta | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 17:30 | Real Betis | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 13:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 15:15 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |