STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | Esbjerg | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | FC Nantes | Esbjerg | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Esbjerg | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | FC Nantes | Midtjylland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2019 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-12-2024 18:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-10-2024 18:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 14:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-09-2024 17:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2024 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-08-2024 14:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2024 12:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-08-2024 12:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-08-2024 17:00 | Vejle | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Danish champion | 2 | 19/20 17/18 |
Danish runner-up | 1 | 19 |
Danish Cup Winner | 2 | 18/19 12/13 |
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |