STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Pirin Gotse Delchev U19 | Pirin Gotse Delchev | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Pirin Gotse Delchev | Svetkavitsa | - | Ký hợp đồng |
20-12-2012 | Svetkavitsa | PFK Montana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | PFK Montana | Lyubimets | - | Ký hợp đồng |
06-02-2014 | Lyubimets | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
26-09-2014 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Bostanci Bagcil SK | - | Ký hợp đồng |
14-01-2015 | Bostanci Bagcil SK | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Slavia Sofia | Chernomorets Pomorie | - | Ký hợp đồng |
13-01-2016 | Chernomorets Pomorie | Kücük Kaymakli TSK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Kücük Kaymakli TSK | Ludogorets Razgrad II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ludogorets Razgrad II | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
18-12-2019 | Slavia Sofia | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
22-05-2020 | CSKA 1948 Sofia | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
12-08-2021 | Botev Plovdiv | Asteras Vlachioti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Asteras Vlachioti | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Dobrudzha | - | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Pirin Blagoevgrad | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Dobrudzha | Asenovets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Asenovets | FC Sekirovo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 12:00 | Ludogorets Razgrad II | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 01-12-2023 12:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Litex Lovech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 13-11-2023 15:30 | PFK Montana | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 03-11-2023 12:30 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Strumska Slava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 23-10-2023 13:00 | Septemvri Sofia | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 28-09-2023 14:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | Spartak Varna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-09-2023 14:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | FC Bdin Vidin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 04-09-2023 14:00 | FK Chernomorets 1919 Burgas | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 20-08-2023 15:00 | Sportist Svoge | ![]() ![]() | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 15-08-2023 15:00 | FC Dobrudzha | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 1 | 17/18 |
Bulgarian champion | 1 | 16/17 |