STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Zorya Lugansk II | Zorya | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Zorya | Zorya Lugansk II | - | Ký hợp đồng |
12-08-2010 | Zorya Lugansk II | Arsenal-Kyivshchyna Bila Tserkva | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Arsenal-Kyivshchyna Bila Tserkva | Zorya Lugansk II | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2011 | Zorya Lugansk II | Olimpic Donetsk | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Olimpic Donetsk | Zorya Lugansk II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Zorya Lugansk II | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
26-07-2016 | Olimpic Donetsk | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
08-07-2017 | FK Oleksandria | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
18-01-2018 | Irtysh Pavlodar | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Desna Chernihiv | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
11-03-2024 | Polissya Zhytomyr | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Chernomorets Odessa | Dinaz Vyshgorod | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2024 10:00 | FC Mynai | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-04-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2023 15:10 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-11-2023 17:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-11-2023 13:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 02-11-2023 13:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-10-2023 12:00 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-10-2023 12:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 27-09-2023 12:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2023 12:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu