STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Central United FC | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | Auckland City | Santa Barbara Gauchos (Uni. of CAL Santa Barbara) | - | Ký hợp đồng |
22-06-2012 | Vancouver Whitecaps | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
31-03-2013 | Wellington Phoenix | Oakleigh Cannons FC | - | Cho thuê |
31-07-2013 | Oakleigh Cannons FC | Wellington Phoenix | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Wellington Phoenix | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Supersport United | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 22-02-2025 21:55 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 23:20 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 15-11-2024 06:30 | New Zealand | ![]() ![]() | Vanuatu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 01:00 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 3 | 23/24 07/08 07/08 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Nedbank Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
OFC Nations Cup Winner | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
New Zealand champion | 1 | 06/07 |