STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CA Fénix U19 | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
08-01-2018 | Centro Atletico Fenix | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | CA Penarol | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
14-04-2021 | Centro Atletico Fenix | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
29-03-2022 | CA Penarol | Athletico Paranaense | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2025 | Athletico Paranaense | Fluminense RJ | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-02-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Nova Iguacu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-02-2025 19:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 06-02-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 03-02-2025 00:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Boavista S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 30-01-2025 00:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 26-01-2025 19:00 | Madureira | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 24-01-2025 00:30 | Portuguesa RJ | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 18-01-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Atletico Mineiro | ![]() ![]() | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 23:00 | Athletico Paranaense | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Uruguayan Super Cup Winner | 2 | 21/22 17/18 |
Uruguayan champion | 2 | 20/21 17/18 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Under-20 South American Championship winner | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |