STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | US Torcy Youth | US Torcy U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | US Torcy U17 | FC Lorient U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Lorient U17 | FC Lorient U19 | - | Ký hợp đồng |
20-12-2015 | FC Lorient U19 | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Lorient | OGC Nice | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | OGC Nice | RC Lens | - | Cho thuê |
29-06-2023 | RC Lens | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | OGC Nice | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC Augsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-02-2025 19:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-01-2025 16:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | FC Augsburg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | FC Augsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |