STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2001 | Virtus Castelfranco | US Castelnuovo | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2002 | US Castelnuovo | AC Venturina | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2003 | AC Venturina | Versilia 1998 | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2004 | Versilia 1998 | San Marino | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2008 | San Marino | Catanzaro | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Catanzaro | Nocerina | Free | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2012 | Nocerina | Lecce | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2013 | Lecce | L'Aquila | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2014 | L'Aquila | Torres | Free | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2014 | Torres | Rimini | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2016 | Rimini | Gubbio | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2016 | Gubbio | Matelica | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-12-2016 | Matelica | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Free agent | Correggese | - | Chuyển nhượng tự do |
13-06-2017 | Correggese | SP La Fiorita | Free | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2017 | SP La Fiorita | San Marino | Free | Chuyển nhượng tự do |
25-06-2018 | San Marino | SP La Fiorita | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 10-02-2024 14:00 | SP Cosmos | ![]() ![]() | Cailungo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 13-01-2024 14:00 | SP Cosmos | ![]() ![]() | Faetano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 15:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 12-11-2023 14:00 | AC Juvenes | ![]() ![]() | SP Cosmos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-10-2023 18:45 | San Marino | ![]() ![]() | Denmark | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 14-10-2023 13:00 | Northern Ireland | ![]() ![]() | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 10-09-2023 18:45 | San Marino | ![]() ![]() | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 07-09-2023 18:45 | Denmark | ![]() ![]() | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:45 | SP Cosmos | ![]() ![]() | FK Sutjeska Niksic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:30 | FK Sutjeska Niksic | ![]() ![]() | SP Cosmos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu