STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | River Plate | Bayer 04 Leverkusen | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 05-02-2025 19:45 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 16:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Champion | 1 | 23/24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
Copa América winner | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
Argentinian Cup Winner | 2 | 18/19 16/17 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 18/19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |