STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | GKS Belchatow U19 | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | GKS Belchatow | Wisla Plock | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2022 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
29-06-2022 | LKS Nieciecza | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2025 | Wisla Plock | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 15-03-2024 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 02-03-2024 14:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-02-2024 19:00 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 10-02-2024 14:00 | Resovia Rzeszow | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 15-12-2023 19:30 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 09-12-2023 14:00 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 11-11-2023 16:30 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Odra Opole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 05-11-2023 17:00 | Motor Lublin | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 27-10-2023 16:00 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 28-09-2023 16:00 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu