STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Brommapojkarna | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | IFK Goteborg | Rubin Kazan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2021 | Rubin Kazan | Celtic FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | Celtic FC | RC Celta | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-02-2025 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-01-2025 20:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 20:30 | Real Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-01-2025 20:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 14:30 | Racing Santander | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-12-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Scottish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |