STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | VfL Bochum Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfL Bochum II | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
12-07-2015 | Schalke 04 Youth | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Rot Weiss Ahlen | Wiedenbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wiedenbruck | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Wegberg-Beeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:30 | Gutersloh | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Rot-Weiss Oberhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-09-2023 12:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-07-2023 12:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | Rot Weiss Ahlen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 12-05-2023 17:00 | SV Rodinghausen | ![]() ![]() | SV Straelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Westphalia Cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
German Regionalliga West Champion | 1 | 19/20 |