STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-09-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-09-2023 13:00 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-08-2023 17:00 | AIK | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-08-2023 15:30 | Hacken | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 23-07-2023 15:30 | Kalmar | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-07-2023 15:30 | Djurgardens | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-06-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-06-2023 17:00 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-05-2023 01:00 | Degerfors IF | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu