STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | SG Wattenscheid 09 Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Schalke 04 Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bayer 04 Leverkusen Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
01-08-2016 | Schalke 04 | Manchester City | 52M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2020 | Manchester City | FC Bayern Munich | 49M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-02-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 14/15 |
German Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
German Champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
English Supercup Winner | 2 | 19/20 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 19 |
English League Cup winner | 2 | 19 18 |
English Champion | 2 | 18/19 17/18 |
Best young player | 1 | 18 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 14/15 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 2 | 14/15 13/14 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 12/13 |