STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | USL Dunkerque B | USL Dunkerque | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | USL Dunkerque | AS Saint-Étienne | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
07-12-2022 | AS Saint-Étienne | Paris FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Paris FC | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2023 | AS Saint-Étienne | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
04-01-2024 | Maccabi Tel Aviv | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 22-02-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 20:05 | LOSC Lille | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 19:45 | Lyon | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-11-2024 20:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2024 19:00 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-06-2024 15:00 | Metz | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-05-2024 18:30 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-05-2024 18:30 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Quevilly Rouen Métropole | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |