STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | KF Ramiz Sadiku | KF Drenica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | KF Drenica U19 | KF Drenica Skenderaj | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | KF Drenica Skenderaj | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | Partizani Tirana | RNK Split | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | RNK Split | Dinamo Zagreb | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2017 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Dinamo Zagreb | Hellas Verona | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2020 | Hellas Verona | Napoli | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2020 | Napoli | Hellas Verona | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Hellas Verona | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-02-2025 17:00 | Lazio | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 17:00 | Napoli | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 14:00 | Napoli | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | ![]() ![]() | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
Croatian champion | 2 | 18/19 17/18 |
Croatian cup winner | 1 | 17/18 |