STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Stade Rennais FC | Dijon | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Dijon | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Stade Rennais FC | Salernitana | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Salernitana | Lazio | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Lazio | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Sporting Braga | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-01-2025 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Lazio | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |