STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Lierse SK Youth | SV Zulte Waregem Youth | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | SV Zulte Waregem Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2022 | JuventusU23 | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Empoli | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2023 | Juventus | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Genoa | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Juventus | Genoa | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 17-02-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 14:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Genoa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Monza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 11:30 | Genoa | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 14:00 | Lecce | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 16:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2024 16:00 | Genoa | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-09-2024 10:30 | Genoa | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 01-09-2024 16:30 | Genoa | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |