STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 03-11-2024 14:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-10-2024 13:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 13-10-2024 13:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 06-10-2024 14:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 22-09-2024 13:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 14-02-2024 18:30 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | SC Heerenveen (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 10-02-2024 13:00 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | Feyenoord Rotterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 30-01-2024 20:00 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 27-01-2024 15:30 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | Fortuna Sittard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 24-01-2024 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Ajax Amsterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu