STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2013 | Logroñés Juv. A | UD Logrones | - | Chuyển nhượng tự do |
13-08-2015 | UD Logrones | UD Levante B | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2016 | UD Levante B | UD Logroñés B | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Logroñés Prom. | UD Logrones | - | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2018 | UD Logrones | Union Langreo | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Union Langreo | Unionistas de Salamanca CF | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 05-10-2024 17:00 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | Calahorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 18:00 | CF Talavera de la Reina | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | Numancia | ![]() ![]() | Ursaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 15:00 | Numancia | ![]() ![]() | UD San Sebastián de los Reyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 15:00 | Villanovense | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 15-10-2023 15:00 | Numancia | ![]() ![]() | CD Artistico Navalcarnero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 10:00 | Numancia | ![]() ![]() | CD Badajoz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu