STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Dynamo Kyiv | Desna Chernihiv | - | Cho thuê |
01-09-2021 | Desna Chernihiv | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2021 | Dynamo Kyiv | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Dynamo Kyiv | AEL Limassol | - | Cho thuê |
29-06-2023 | AEL Limassol | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 21-01-2025 15:30 | Galatasaray | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 13:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2024 15:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu