STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 09-03-2024 12:00 | NK Siroki Brijeg | ![]() ![]() | FK Sloga Doboj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 02-03-2024 15:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bosnia và Herzegovina | 11-02-2024 15:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | FK Igman Konjic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 09-12-2023 12:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | Posusje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 11-11-2023 12:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | FK Igman Konjic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 04-11-2023 15:00 | FK Zeljeznicar | ![]() ![]() | FK Sloga Doboj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 21-10-2023 11:30 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | NK Siroki Brijeg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 01-10-2023 13:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | GOSK Gabela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 02-09-2023 17:30 | Posusje | ![]() ![]() | FK Sloga Doboj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 19-08-2023 15:00 | FK Zvijezda 09 | ![]() ![]() | FK Sloga Doboj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu