STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 03-12-2024 16:45 | Czech (w) | ![]() ![]() | Portugal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:45 | Portugal Women | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 18:30 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Denmark Women | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 16:00 | Czech (w) | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 18:00 | Belgium (w) | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 16:30 | Czech (w) | ![]() ![]() | Belgium (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:00 | Czech (w) | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 24-02-2024 18:00 | Czech (w) | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu