STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2013 | FK Mlada Boleslav U19 | Mladá Boleslav | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | Mladá Boleslav | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
01-01-2015 | SK Slovan Varnsdorf | Mladá Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Mladá Boleslav | FK Kolín | - | Cho thuê |
30-06-2015 | FK Kolín | Mladá Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2015 | Mladá Boleslav | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
30-06-2016 | FK Kolín | Mladá Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2016 | Mladá Boleslav | Viktoria Zizkov | Free | Chuyển nhượng tự do |
20-02-2017 | Viktoria Zizkov | Dobrovice | - | Cho thuê |
30-06-2017 | Dobrovice | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Dobrovice | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2018 | Viktoria Zizkov | SK Zapy | - | Cho thuê |
30-06-2018 | SK Zapy | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2018 | Viktoria Zizkov | SK Zapy | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu