STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | FK Vojvodina Novi Sad II | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Vojvodina Novi Sad | FK Cement Beocin | - | Cho thuê |
29-06-2012 | FK Cement Beocin | Vojvodina Novi Sad | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2014 | Vojvodina Novi Sad | RC Celta | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2019 | RC Celta | Levante | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Levante | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 01:00 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | FC Dallas | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 06-08-2024 01:10 | Toluca | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 29-07-2024 01:00 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-07-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-07-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 11-07-2024 01:00 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-07-2024 01:40 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 30-06-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 16/17 13/14 |
Serbian cup winner | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |