STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Hassia Bingen Youth | 1.FSV Mainz 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FSV Mainz 05 (Youth) | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | 1. FSV Mainz 05 | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sparta Rotterdam | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | 1. FSV Mainz 05 | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SC Paderborn 07 | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-11-2023 12:00 | SV Elversberg | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-11-2023 12:00 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-11-2023 12:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-10-2023 11:00 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-10-2023 11:00 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-10-2023 11:30 | Eintracht Braunschweig | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-09-2023 16:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-09-2023 16:30 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-09-2023 16:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-09-2023 11:00 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Olympics participant | 1 | 16 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 16 |