STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
16-07-2014 | Panathinaikos | Niki Volou | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Niki Volou | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Panathinaikos | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2015 | VVV Venlo | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2016 | Panathinaikos | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
24-03-2016 | Atlanta United | Charleston Battery | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Charleston Battery | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
23-03-2017 | Atlanta United | Charleston Battery | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Charleston Battery | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
09-12-2017 | Atlanta United | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Sporting Kansas City | Free player | - | Giải phóng |
01-03-2018 | Free player | North Carolina | - | Ký hợp đồng |
30-11-2020 | North Carolina | Free player | - | Giải phóng |
10-03-2021 | Free player | New Mexico United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-11-2024 02:30 | New Mexico United | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-11-2024 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:00 | Orange County Blues FC | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 00:30 | FC Tulsa | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-10-2024 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-09-2024 00:30 | Sacramento Republic FC | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-09-2024 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2024 23:00 | Detroit City | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2024 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek cup winner | 1 | 14 |