STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
13-07-2012 | RCD Espanyol B | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Atlético Malagueño | Malaga | - | Ký hợp đồng |
28-08-2015 | Malaga | Lyon | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Lyon | RCD Espanyol de Barcelona | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2018 | RCD Espanyol de Barcelona | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Lyon | RCD Espanyol de Barcelona | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2023 | RCD Espanyol de Barcelona | RCD Mallorca | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 17:30 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-02-2025 20:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 13:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-01-2025 20:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-01-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-12-2024 20:00 | RC Celta | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-12-2024 18:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |