STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Saint Etienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Saint-Etienne B | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | AS Saint-Étienne | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Stade Lavallois MFC | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2022 | AS Saint-Étienne | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Stade Brestois 29 | AS Saint-Étienne | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | AS Saint-Étienne | Stade Brestois 29 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 19-02-2025 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 17:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 18:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 18:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:30 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |