Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
5045ada1a46c2eef0a601c4207b8f1ff.webp
Cầu thủ:
Sara Däbritz
Quốc tịch:
Đức
ce409783958293f9246ae796a06c2bc0.webp
Cân nặng:
63 Kg
Chiều cao:
171 cm
Tuổi:
31  (1995-02-15)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
210,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp15-02-2025 16:00Lyon (w)
team-home
7-0
team-away
Guingamp (w)01000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp31-01-2025 20:00Montpellier (w)
team-home
1-4
team-away
Lyon (w)10000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp18-01-2025 20:00Paris Saint Germain (w)
team-home
0-2
team-away
Lyon (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp08-01-2025 20:00Lyon (w)
team-home
2-0
team-away
Dijon w00000
Champions League Nữ17-12-2024 20:00Lyon (w)
team-home
1-0
team-away
VfL Wolfsburg (w)00000
Champions League Nữ11-12-2024 17:45Galatasaray SK (w)
team-home
0-6
team-away
Lyon (w)10000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp06-12-2024 20:00Reims (w)
team-home
0-3
team-away
Lyon (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp23-11-2024 16:00Le Havre (w)
team-home
0-3
team-away
Lyon (w)00000
Champions League Nữ20-11-2024 20:00Lyon (w)
team-home
4-1
team-away
AS Roma (w)00000
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp16-11-2024 20:00Lyon (w)
team-home
11-0
team-away
RC Saint Etienne (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Trophée des Championnes Féminin winner1
22/23
Coupe de France Féminine winner2
22/23
21/22
Feminine Division 1 winner2
22/23
20/21
UEFA Women's Championship runner-up1
22
Women's International Champions Cup winner1
22
Feminine Division 1 runner-up1
21/22
Trophée des Championnes Féminin runner-up1
19/20
Coupe de France Féminine runner-up1
19/20
Frauen Bundesliga runner-up3
18/19
17/18
16/17
DFB Pokal Women runner-up1
17/18
SheBelieves Cup runner-up2
17
16
Olympics Women winner1
16
Frauen Bundesliga winner1
15/16
Algarve Cup winner1
14
FIFA U20 Women's World Cup winner1
14
UEFA Women's Championship winner1
13
UEFA U17 Championship Women winner1
11/12

Hồ sơ cầu thủ Sara Däbritz - Kèo nhà cái

Hot Leagues