STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-02-2025 16:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 31-01-2025 20:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-01-2025 20:00 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-01-2025 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-12-2024 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-12-2024 17:45 | Galatasaray SK (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-12-2024 20:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-11-2024 16:00 | Le Havre (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-11-2024 20:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Trophée des Championnes Féminin winner | 1 | 22/23 |
Coupe de France Féminine winner | 2 | 22/23 21/22 |
Feminine Division 1 winner | 2 | 22/23 20/21 |
UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
Women's International Champions Cup winner | 1 | 22 |
Feminine Division 1 runner-up | 1 | 21/22 |
Trophée des Championnes Féminin runner-up | 1 | 19/20 |
Coupe de France Féminine runner-up | 1 | 19/20 |
Frauen Bundesliga runner-up | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
DFB Pokal Women runner-up | 1 | 17/18 |
SheBelieves Cup runner-up | 2 | 17 16 |
Olympics Women winner | 1 | 16 |
Frauen Bundesliga winner | 1 | 15/16 |
Algarve Cup winner | 1 | 14 |
FIFA U20 Women's World Cup winner | 1 | 14 |
UEFA Women's Championship winner | 1 | 13 |
UEFA U17 Championship Women winner | 1 | 11/12 |