STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2007 | Vojvodina U19 | FK Mladost Apatin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Mladost Apatin | Cracovia Krakow | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2014 | Cracovia Krakow | KV Mechelen | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2016 | KV Mechelen | Standard Liege | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2017 | Standard Liege | Goztepe | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Goztepe | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2019 | Standard Liege | Al-Jazira(UAE) | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
03-10-2023 | Al-Jazira(UAE) | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2024 | Ujpest FC | Ajman | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 22-02-2025 13:30 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 14-02-2025 13:25 | Ajman | ![]() ![]() | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 08-02-2025 16:00 | Shabab AlAhli | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 31-01-2025 13:15 | Ajman | ![]() ![]() | Al-Wahda FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
UAE League | 21-01-2025 13:05 | Khor Fakkan SSC | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 15-01-2025 13:05 | Ajman | ![]() ![]() | Al Ain FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UAE League | 05-01-2025 15:45 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 14-12-2024 12:45 | Al Orooba(UAE) | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 08-12-2024 15:30 | Ajman | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 23-11-2024 15:30 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
UAE Champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Belgian cup winner | 1 | 16 |