STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | BE1 National Football Academy | FK Atmosfera Mazeikiai | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | FK Atmosfera Mazeikiai | SPAL U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SPAL U17 | Spal U19 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Spal U19 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-01-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 11:30 | Udinese | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Youth champion (U18) | 1 | 21/22 |