STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF GWC | 30-11-2023 00:00 | Jamaica Women | ![]() ![]() | Panama Women | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 24-09-2023 23:00 | Panama Women | ![]() ![]() | Guatemala (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 21-09-2023 00:00 | Guatemala (w) | ![]() ![]() | Panama Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 02-08-2023 10:00 | Panama Women | ![]() ![]() | France Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 29-07-2023 12:30 | Panama Women | ![]() ![]() | Jamaica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 24-07-2023 11:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-06-2023 19:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu