STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | CD Cruz Azul U19 | Monty U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Monty U19 | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Cruz Azul | Club Tijuana | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Club Tijuana | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Cruz Azul | Club Tijuana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Club Tijuana | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-02-2025 23:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-02-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-02-2025 23:05 | Chivas Guadalajara | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-01-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-01-2025 03:00 | Club Tijuana | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-01-2025 23:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 11-01-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-11-2024 03:05 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2024 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-10-2024 23:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |