STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 17:00 | Canada Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 18:00 | Spain Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-10-2024 05:20 | Japan Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-06-2024 00:00 | USA Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-04-2024 10:00 | South Korea Women | ![]() ![]() | Philippines Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 18:15 | Portugal Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 24-02-2024 18:00 | Czech (w) | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 01-11-2023 11:35 | China Women | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 29-10-2023 07:30 | North Korea (w) | ![]() ![]() | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Olympic châu Á Nữ | 26-10-2023 07:30 | South Korea Women | ![]() ![]() | Thailand (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu