STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 11-10-2024 12:00 | North Macedonia U21 | ![]() ![]() | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 13:00 | Moldova U21 | ![]() ![]() | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | FC Mynai | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 25-03-2024 18:30 | Moldova U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 21-11-2023 16:00 | Moldova U21 | ![]() ![]() | Gibraltar U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 15:00 | Moldova U21 | ![]() ![]() | North Macedonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2023 16:00 | Sweden U21 | ![]() ![]() | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 16:00 | Moldova U21 | ![]() ![]() | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 08-09-2023 16:30 | Netherlands U21 | ![]() ![]() | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu