STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-02-2016 | IF Limhamn Bunkeflo | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | AFC Eskilstuna | Syrianska FC | - | Cho thuê |
30-11-2017 | Syrianska FC | AFC Eskilstuna | - | Kết thúc cho thuê |
24-09-2018 | AFC Eskilstuna | Hilal Al-Quds Club | - | Ký hợp đồng |
20-04-2019 | Hilal Al-Quds Club | Torns IF | - | Ký hợp đồng |
18-08-2019 | Torns IF | ZED FC | - | Ký hợp đồng |
12-12-2020 | ZED FC | Al-Nasr Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Al-Nasr Club | Kazma | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kazma | Free player | - | Giải phóng |
15-01-2025 | Free player | Al Wakrah SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 16:00 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 14:00 | Palestine | ![]() ![]() | South Korea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:00 | Oman | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 18:00 | Iraq | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-09-2024 14:00 | Palestine | ![]() ![]() | Jordan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-09-2024 11:00 | South Korea | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:10 | Australia | ![]() ![]() | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Palestine | ![]() ![]() | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 09:30 | Bangladesh | ![]() ![]() | Palestine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |