STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2019 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Malmo FF | BK Olympic | - | Cho thuê |
29-11-2022 | BK Olympic | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2023 | Malmo FF | BK Olympic | - | Cho thuê |
05-07-2023 | BK Olympic | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2023 | Malmo FF | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
28-07-2024 | Landskrona BoIS | Bodo Glimt | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 02-03-2024 14:15 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 26-02-2024 17:30 | Landskrona BoIS | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 17-02-2024 12:00 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-07-2023 11:00 | Landskrona BoIS | ![]() ![]() | AFC Eskilstuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 15-07-2023 15:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 07-07-2023 17:00 | Landskrona BoIS | ![]() ![]() | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 22-06-2023 17:00 | Vanersborgs IF | ![]() ![]() | BK Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-06-2023 14:00 | BK Olympic | ![]() ![]() | Ljungskile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 10-06-2023 14:00 | IK Oddevold | ![]() ![]() | BK Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-05-2023 17:00 | Ariana | ![]() ![]() | BK Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu