STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Arka Gdynia II | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Arka Gdynia | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | Giresunspor | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2021 | Free player | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Jagiellonia Bialystok | Sakaryaspor | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Sakaryaspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Corum Belediyespor | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-02-2025 17:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-02-2025 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Iğdır FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2025 17:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 16:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Yeni Malatyaspor | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-01-2025 17:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2024 17:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-12-2024 10:30 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-12-2024 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
Polish cup winner | 1 | 16/17 |