STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | SC Villa Kampala | Saint George SA | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Saint George SA | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
25-07-2010 | Supersport United | Cape Town City FC | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Cape Town City FC | Mamelodi Sundowns | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2013 | Mamelodi Sundowns | Bidvest Wits | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Bidvest Wits | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Nedbank | 16-02-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Mpheni Home Defenders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-01-2025 17:30 | Magesi | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 13:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-12-2024 13:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-12-2024 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-10-2024 13:00 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp MTN8 Nam Phi | 11-08-2024 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-05-2024 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-04-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
African Football League Winner | 1 | 23/24 |
South African champion | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 09/10 08/09 07/08 |
Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |
MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 |
South African cup winner | 2 | 19/20 15/16 |
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
CAF Champions League winner | 1 | 15/16 |