STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AD Alcorcón Youth | AD Alcorcón U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | AD Alcorcón U19 | AD Alcorcón B | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | AD Alcorcón B | FC Barcelona Atlètic | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
20-09-2020 | FC Barcelona Atlètic | Villarreal CF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
21-09-2020 | Villarreal CF | Almeria | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Almeria | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | Villarreal CF | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Getafe | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2024 | Villarreal CF | Fulham | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Fulham | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-12-2024 19:30 | Fulham | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 18:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 19:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 12:00 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2024 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |