STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-01-2014 | Sao PauloU17 | AA Ponte Preta U17 | - | Ký hợp đồng |
13-04-2018 | Ponte Preta | Atletico Mineiro | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Atletico Mineiro | FC Barcelona | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2019 | FC Barcelona | Real Betis | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Real Betis | FC Barcelona | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | FC Barcelona | Tottenham Hotspur | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2024 | Tottenham Hotspur | AC Milan | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 22-01-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 17:00 | Juventus | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 14-01-2025 17:30 | Como | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Italia | 06-01-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |