STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Swansea City Youth | Swansea City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Swansea City U18 | Swansea City U23 | - | Ký hợp đồng |
16-02-2015 | Swansea City U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Yeovil Town | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
25-09-2015 | Swansea City U23 | Yeovil Town | - | Cho thuê |
23-01-2016 | Yeovil Town | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2016 | Swansea City U23 | Newport County | - | Cho thuê |
08-03-2017 | Newport County | Swansea City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-01-2018 | Swansea City U23 | Newport County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Newport County | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Shrewsbury Town | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 11-02-2025 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 15:00 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Crawley Town | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Reading | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-01-2025 19:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 19:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Cambridge United | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |