STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Hamilton A. U17 | Hamilton FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Hamilton FC U20 | Free player | - | Giải phóng |
26-10-2015 | Free player | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Wolves U23 | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
05-05-2018 | Dunfermline Athletic | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Wolves U23 | Free player | - | Giải phóng |
07-11-2018 | Free player | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Raith Rovers | Ross County | Free | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Ross County | Free player | - | Giải phóng |
02-10-2019 | Free player | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Raith Rovers | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-02-2025 17:45 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 08-01-2025 19:45 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 20-12-2024 19:45 | Motherwell | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 19:45 | Glasgow Rangers | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu