STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-07-2013 | Deportivo de La Coruña Youth | Manchester City U18 | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
07-07-2015 | Manchester City U23 | New York City FC | - | Cho thuê |
30-10-2015 | New York City FC | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Manchester City U23 | Girona FC | - | Cho thuê |
29-01-2017 | Girona FC | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Manchester City U23 | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2017 | RCD Mallorca | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2017 | Manchester City U23 | NAC Breda | - | Cho thuê |
28-06-2018 | NAC Breda | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Manchester City U23 | PSV Eindhoven | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2019 | PSV Eindhoven | Manchester City | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Manchester City | RB Leipzig | 2M € | Cho thuê |
29-06-2021 | RB Leipzig | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Manchester City | RB Leipzig | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2022 | RB Leipzig | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
29-06-2023 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2023 | RB Leipzig | Galatasaray | 1M € | Cho thuê |
28-01-2024 | Galatasaray | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2024 | RB Leipzig | AS Roma | - | Cho thuê |
29-06-2024 | AS Roma | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | RB Leipzig | AS Roma | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | AS Roma | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 17:00 | Parma | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Porto | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 11:30 | Venezia | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Napoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AS Roma | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 17-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 20/21 19/20 19/20 18/19 16/17 |
Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
German cup winner | 1 | 21/22 |
German cup runner-up | 1 | 20/21 |
English League Cup winner | 2 | 20 16 |
English Supercup Winner | 1 | 19/20 |